Bê Tông Rỗ Bề Mặt – Hiện Tượng Da Cóc: Nguyên Nhân và Giải Pháp Khắc Phục Hiệu Quả
Bê tông rỗ bề mặt, hay còn được ví von như "da cóc", là một trong những khuyết tật phổ biến và đáng lo ngại trong thi công bê tông. Hiện tượng này không chỉ ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính thẩm mỹ của công trình mà còn làm giảm đáng kể khả năng chịu lực, tuổi thọ và độ bền của kết cấu bê tông.
Bê tông rỗ bề mặt là tình trạng bê tông sau khi tháo khuôn không đạt được độ đặc chắc cần thiết, xuất hiện nhiều lỗ rỗng li ti hoặc lỗ lớn trên bề mặt, nhìn thô ráp và không đồng đều, giống như bề mặt da của con cóc. Những lỗ rỗng này thường chứa ít hoặc không có vữa xi măng, để lộ ra cốt liệu đá.
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng bê tông rỗ bề mặt, chủ yếu xoay quanh các khâu từ chuẩn bị vật liệu, cấp phối bê tông cho đến quá trình thi công bê tông và bảo dưỡng bê tông.
1. Nguyên Nhân Do Cấp Phối Bê Tông Không Đạt Tiêu Chuẩn
Tỷ lệ nước/xi măng không phù hợp:
Quá ít nước: Hỗn hợp bê tông quá khô, khó đầm chặt, tạo ra nhiều khoảng trống giữa các cốt liệu.
Quá nhiều nước: Bê tông bị phân tầng, nước nổi lên bề mặt mang theo một phần xi măng, làm cho phần dưới bị rỗ hoặc tạo các lỗ rỗng lớn khi nước bay hơi.
Thành phần cốt liệu không đúng:
Thiếu cát hoặc cát quá thô: Cát là thành phần lấp đầy các khoảng trống giữa các viên đá, nếu thiếu hoặc chất lượng kém sẽ không đủ để tạo ra một hỗn hợp bê tông đồng nhất.
Đá quá lớn hoặc quá nhỏ: Kích thước cốt liệu không đồng đều hoặc không phù hợp với thiết kế có thể gây khó khăn trong việc lấp đầy khuôn và đầm chặt.
Hàm lượng xi măng không đủ: Không đủ xi măng để bọc phủ và liên kết các hạt cốt liệu, dẫn đến tình trạng bê tông bị "gầy", không đặc chắc.
Đầm không kỹ: Không khí không thoát ra hết, tạo bọt khí và lỗ rỗng bên trong khối bê tông.
Đầm quá mức: Gây phân tầng bê tông, cốt liệu nặng lắng xuống dưới, vữa xi măng và nước nổi lên trên, làm phần dưới bị rỗ.
Ván khuôn không kín hoặc bị biến dạng:
Kín khít kém: Vữa xi măng có thể chảy ra ngoài qua các khe hở, làm mất thành phần keo kết và dẫn đến rỗ.
Biến dạng: Ván khuôn không đảm bảo hình dạng và kích thước, gây áp lực cục bộ không đều, ảnh hưởng đến sự phân bố của bê tông.
Đổ bê tông không đúng kỹ thuật:
Đổ từ độ cao quá lớn: Gây phân tầng hỗn hợp bê tông.
Đổ không liên tục: Tạo ra các mạch ngừng nguội, làm giảm sự liên kết giữa các lớp bê tông.
Tắc nghẽn cốt thép: Bố trí cốt thép quá dày đặc, không có đủ không gian cho bê tông chảy lấp đầy, gây kẹt cốt liệu và tạo lỗ rỗng.
3. Nguyên Nhân Do Bảo Dưỡng Bê Tông Không Đúng Cách
Không dưỡng ẩm đầy đủ: Bê tông mất nước quá nhanh trong quá trình ninh kết, gây nứt nẻ và làm giảm cường độ, đồng thời dễ phát sinh các lỗ rỗng bề mặt.
Bảo dưỡng gián đoạn: Không duy trì độ ẩm liên tục trong suốt giai đoạn đầu ninh kết.
Việc khắc phục bê tông rỗ đòi hỏi sự tỉ mỉ và tuân thủ đúng quy trình kỹ thuật. Tùy thuộc vào mức độ rỗ và vị trí, sẽ có các giải pháp phù hợp:
1. Đối Với Vết Rỗ Nhỏ và Nông
Vệ sinh bề mặt: Dùng bàn chải sắt hoặc máy mài để loại bỏ phần bê tông rỗng, bám yếu.
Làm ẩm bề mặt: Tưới nước đều lên vùng cần sửa chữa để đảm bảo độ ẩm cho lớp vữa mới bám dính tốt.
Trám vá bằng vữa chuyên dụng: Sử dụng vữa sửa chữa bê tông gốc xi măng polymer hoặc vữa epoxy chuyên dụng. Trộn vữa theo đúng tỷ lệ hướng dẫn của nhà sản xuất, sau đó dùng bay trám đều và miết chặt vào các lỗ rỗng. Đảm bảo vữa lấp đầy hoàn toàn các lỗ và có độ bám dính tốt.
2. Đối Với Vết Rỗ Lớn và Sâu
Đục bỏ phần bê tông rỗng: Sử dụng búa hoặc máy đục để loại bỏ toàn bộ phần bê tông bị rỗng, yếu, trơ cốt liệu.
Vệ sinh sạch sẽ: Dùng khí nén hoặc bàn chải để làm sạch bụi bẩn, vụn vữa trong hốc.
Tạo nhám bề mặt: Tạo nhám bề mặt bê tông cũ để tăng cường độ bám dính giữa bê tông cũ và mới.
Tưới ẩm và tạo lớp kết nối: Tưới ẩm bề mặt bê tông đến trạng thái bão hòa nhưng không đọng nước. Có thể quét một lớp hồ dầu (xi măng nguyên chất pha loãng) hoặc sơn lót chuyên dụng để tăng cường liên kết.
Đổ bê tông sửa chữa: Đổ bê tông mới hoặc vữa sửa chữa có cường độ cao, có chứa phụ gia trương nở và phụ gia siêu dẻo để đảm bảo lấp đầy và bám dính tốt. Đầm chặt bằng cách thủ công hoặc sử dụng dùi cui nhỏ để loại bỏ bọt khí.
Bảo dưỡng sau sửa chữa: Duy trì độ ẩm liên tục trong vài ngày đầu sau khi sửa chữa để đảm bảo bê tông ninh kết và đạt cường độ tối đa.
Để hạn chế tối đa tình trạng bê tông rỗ, việc phòng ngừa ngay từ đầu là vô cùng quan trọng. Điều này liên quan mật thiết đến công tác quản lý chất lượng công trình xây dựng tổng thể:
Kiểm soát chặt chẽ cấp phối bê tông: Đảm bảo tỷ lệ nước/xi măng, thành phần cốt liệu, và hàm lượng xi măng đạt chuẩn theo thiết kế. Nên yêu cầu nhà cung cấp bê tông tươi cung cấp đầy đủ hồ sơ kiểm tra chất lượng.
Giám sát chặt chẽ quá trình thi công:
Ván khuôn: Kiểm tra độ kín khít, độ cứng vững và khả năng chịu lực của ván khuôn.
Đổ bê tông: Đảm bảo đổ bê tông đúng kỹ thuật, liên tục và từ độ cao cho phép.
Đầm bê tông: Thực hiện đầm bê tông đúng cách, đủ thời gian và đúng kỹ thuật để loại bỏ khí và đảm bảo độ đặc chắc. Tránh đầm quá lâu một chỗ hoặc bỏ sót vị trí.
Bảo dưỡng: Thực hiện bảo dưỡng bê tông ngay sau khi đổ, duy trì độ ẩm đầy đủ và liên tục trong suốt giai đoạn đầu ninh kết.
Kiểm định chất lượng định kỳ: Để đảm bảo chất lượng công trình, việc kiểm định chất lượng công trình là rất cần thiết. Các đơn vị kiểm định chất lượng công trình uy tín sẽ thực hiện các thử nghiệm cần thiết để đánh giá chất lượng bê tông, từ đó đưa ra các khuyến nghị kịp thời. Chi phí kiểm định chất lượng công trình là một khoản đầu tư xứng đáng để đảm bảo an toàn và tuổi thọ cho công trình.
Bê tông rỗ bề mặt không chỉ là vấn đề về thẩm mỹ mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn và độ bền của công trình. Việc hiểu rõ nguyên nhân và áp dụng các giải pháp khắc phục, đặc biệt là tập trung vào công tác phòng ngừa và quản lý chất lượng công trình xây dựng ngay từ đầu, sẽ giúp đảm bảo chất lượng bê tông và nâng cao tuổi thọ công trình.
Bạn có đang gặp vấn đề với bê tông rỗ bề mặt trong công trình của mình không? Hãy liên hệ với Nai Phúc để nhận được tư vấn nhanh chóng và chuyên nghiệp.